STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
2 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
3 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
4 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
5 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
6 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
7 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
8 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
9 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
10 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
11 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
12 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
13 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
14 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
15 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
16 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
17 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
18 | Thoát nước | 37001 | |
19 | Xử lý nước thải | 37002 | |
20 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
21 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
22 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
23 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
24 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
25 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
26 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
27 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
28 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
29 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
30 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
31 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
32 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
33 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
34 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
35 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
36 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
37 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
38 | Phá dỡ | 43110 | |
39 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
40 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
41 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
42 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
43 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
44 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
45 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
46 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
47 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
48 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
49 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
50 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
51 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
52 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
53 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
54 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
55 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
56 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
57 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
58 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
59 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
60 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
61 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
62 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
63 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
64 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
65 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
66 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
67 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
68 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
69 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
70 | Bán buôn gạo | 46310 | |
71 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
72 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
73 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
74 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
75 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
76 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
77 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
78 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
79 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
80 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
81 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
82 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
83 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
84 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
85 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
86 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
87 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
88 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
89 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
90 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
91 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
92 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
93 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
94 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
95 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
96 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
97 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
98 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
99 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
100 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
101 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
102 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
103 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
104 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
105 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
106 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
107 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
108 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
109 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
110 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
111 | Bán buôn cao su | 46694 | |
112 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
113 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
114 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
115 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
116 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
117 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
118 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
119 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 47711 | |
120 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 47712 | |
121 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47713 | |
122 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
123 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
124 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
125 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
126 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
127 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
128 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
129 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
130 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
131 | Vận tải đường ống | 49400 | |
132 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
133 | Khách sạn | 55101 | |
134 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
135 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
136 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
137 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
138 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
139 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
140 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
141 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
142 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
143 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
144 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
145 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
146 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
147 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
148 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
149 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
150 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
151 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
152 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
153 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
154 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
155 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |
Bài Viết Mới Nhất