Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh |
1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
3 | Sản xuất đồ uống không cồn |
4 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5 | Sản xuất bao bì từ plastic |
6 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
7 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
8 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
9 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
10 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
11 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
12 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
13 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
14 | Sản xuất xe có động cơ |
15 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
16 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
17 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
18 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
19 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
20 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
21 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
22 | Sản xuất mô tô, xe máy |
23 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
24 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
25 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
26 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
27 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
28 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
29 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
30 | Sản xuất nhạc cụ |
31 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
32 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
33 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
34 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
35 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
36 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
37 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
38 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
39 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
40 | Sửa chữa thiết bị điện |
41 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
42 | Sửa chữa thiết bị khác |
43 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
44 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
45 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
46 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
47 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
48 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
49 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
50 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
51 | Đại lý |
52 | Môi giới |
53 | Đấu giá |
54 | Bán buôn thực phẩm |
55 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
56 | Bán buôn thủy sản |
57 | Bán buôn rau, quả |
58 | Bán buôn cà phê |
59 | Bán buôn chè |
60 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
61 | Bán buôn thực phẩm khác |
62 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
63 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
64 | Bán buôn xi măng |
65 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
66 | Bán buôn kính xây dựng |
67 | Bán buôn sơn, vécni |
68 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
69 | Bán buôn đồ ngũ kim |
70 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
71 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
72 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
73 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
74 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
75 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
76 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
77 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
78 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
79 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
80 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
81 | Vận tải hành khách bằng taxi |
82 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
83 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
84 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
85 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
86 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
87 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
88 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
89 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
90 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
91 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
92 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
93 | Vận tải đường ống |
94 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
95 | Khách sạn |
96 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
97 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
98 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
99 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
100 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
101 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
102 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
103 | Dịch vụ ăn uống khác |
104 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
105 | Hoạt động kiến trúc |
106 | Hoạt động đo đạc bản đồ |
107 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
108 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
109 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
110 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
111 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
112 | Quảng cáo |
113 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
114 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
115 | Hoạt động nhiếp ảnh |
Bạn có thể tham khảo thêm :
Bài Viết Mới Nhất